bài 25

 0    17 fiche    hainguyen3
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
suy Nghĩ
begynn å lære
かんがえます
Đến ga
begynn å lære
つきます
đi du học
begynn å lære
りゅうがくします
Thêm tuổi
begynn å lære
とります
Nông thôn
begynn å lære
いなか
đại sứ quán
begynn å lære
たいしかん
nhóm
begynn å lære
グループ
cơ hội
begynn å lære
チャンス
1 trăm triệu
begynn å lære
おく
Nếu
begynn å lære
もし
cho dù thế nào
begynn å lære
いくら
chuyển công tác
begynn å lære
てんきん
việc
begynn å lære
こと
Hãy uống nhé
begynn å lære
いっぱいのみましょう
chúc anh chị mạnh khỏe (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)
begynn å lære
どうぞおげんきで
Cảm ơn mọi sự giúp đỡ của bạn.
begynn å lære
いろいろ)おせわになりました
Tôi sẽ cố gắng hết sức
begynn å lære
がんばります

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.