CHUẨN TỪ NGẮN

 0    7 fiche    minhquydesign
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
ak conj.
begynn å lære
nếu như, giá mà, nếu
asi part.
begynn å lære
1. khoảng (số lượng), khoảng chừng 2. có lẽ
asi [asi] part 1. khoảng (số lượng), khoảng chừng 2. có lẽ
asi pätnásť số mười lăm
aj conj.
begynn å lære
cả ... lẫn, cũng như, và
aj keď mặc dù, dù rằng, mặc dầu aj tak dù sao, vẫn
rozdelený adj.
begynn å lære
bị chia, được chia
síce conj.
begynn å lære
tuy
okraj m.
begynn å lære
cạnh, gờ
kraj m.
begynn å lære
1. cạnh, gờ 2. vùng

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.