ordliste Gresk - Vietnamesisk

ελληνικά - Tiếng Việt

αγενής på vietnamesisk:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

Vietnamesisk ord "αγενής"(thô lỗ) skjer i sett:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα

2. bất lịch sự bất lịch sự