ordliste Gresk - Vietnamesisk

ελληνικά - Tiếng Việt

γερμανικά på vietnamesisk:

1. tiếng Đức



Vietnamesisk ord "γερμανικά"(tiếng Đức) skjer i sett:

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Hy Lạp
Γλώσσες στα βιετναμέζικα