1. có ý nghĩa
Đây là một chiến thắng có ý nghĩa với tất cả mọi thành viên trong đội.
Vietnamesisk ord "significant"(có ý nghĩa) skjer i sett:
300 tính từ tiếng Anh 201 - 2252. đáng kể
Vietnamesisk ord "significant"(đáng kể) skjer i sett:
Economy test 5