ordliste Japansk - Vietnamesisk

日本語, にほんご - Tiếng Việt

いとこ på vietnamesisk:

1. anh chị em họ anh chị em họ



Vietnamesisk ord "いとこ"(anh chị em họ) skjer i sett:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Nhật