ordliste Japansk - Vietnamesisk

日本語, にほんご - Tiếng Việt

カバー på vietnamesisk:

1. che


Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.