ordliste Japansk - Vietnamesisk

日本語, にほんご - Tiếng Việt

取る på vietnamesisk:

1. lấy lấy


Sáng nay tôi lấy dồng hồ theo đài lúc 7 giờ.
Cái gì không phải của mình thì chớ nên lấy