ordliste Latvisk - Vietnamesisk

latviešu valoda - Tiếng Việt

aptieka på vietnamesisk:

1. hiệu thuốc hiệu thuốc


Vui lòng cho tôi hỏi hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Không còn thuốc giảm đau ở hiệu thuốc.

Vietnamesisk ord "aptieka"(hiệu thuốc) skjer i sett:

Veikalu veidi vjetnamiešu valodā