ordliste serbisk - Vietnamesisk

српски језик - Tiếng Việt

зец på vietnamesisk:

1. thỏ thỏ



Vietnamesisk ord "зец"(thỏ) skjer i sett:

Tên các loài động vật trong tiếng Séc bi
Vật nuôi trong tiếng Séc bi

2. thịt thỏ thịt thỏ



Vietnamesisk ord "зец"(thịt thỏ) skjer i sett:

Các loại thịt trong tiếng Séc bi

3. mão mão



Vietnamesisk ord "зец"(mão) skjer i sett:

Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Séc bi