ordliste serbisk - Vietnamesisk

српски језик - Tiếng Việt

кофа på vietnamesisk:

1. xô


Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.

Vietnamesisk ord "кофа"(xô) skjer i sett:

Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Séc bi