ordliste Vietnamesisk - Japansk

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

Trung Quốc på japansk:

1. 中国 中国



Japansk ord "Trung Quốc"(中国) skjer i sett:

Tên quốc gia trong tiếng Nhật

2. ちゆうごく ちゆうごく



Japansk ord "Trung Quốc"(ちゆうごく) skjer i sett:

tên quốc gia