ordliste Kinesisk - Vietnamesisk

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

干的 på vietnamesisk:

1. Khô Khô


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.

andre ord som begynner med "干"

干扰 på vietnamesisk
干旱 på vietnamesisk