ordliste Kinesisk - Vietnamesisk

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

礼貌 på vietnamesisk:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamesisk ord "礼貌"(lịch sự) skjer i sett:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc

andre ord som begynner med "礼"

礼品 på vietnamesisk