ordliste Kinesisk - Vietnamesisk

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

重要的 på vietnamesisk:

1. quan trọng quan trọng


Công việc này rất quan trọng với chị tôi.

Vietnamesisk ord "重要的"(quan trọng) skjer i sett:

bài học của tôi