Động từ

 0    174 fiche    anhnguyen1
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
会う
begynn å lære
gặp
あう(hội)
開く
begynn å lære
được mở (cửa)
あく(khai)
開ける
begynn å lære
mở (cửa)
あける(khai)
上げる
begynn å lære
đưa lên, nâng lên
あげる(thượng)
遊ぶ
begynn å lære
chơi
あそぶ(du)
浴びる
begynn å lære
tắm
あびる(dục)
洗う
begynn å lære
tẩy rửa
あらう(tẩy)
在る
begynn å lære
ある(tại)
有る
begynn å lære
sở hữu
ある(hữu)
歩く
begynn å lære
đi bộ
あるく(bộ)
挨拶する
begynn å lære
chào hỏi
あいさつする(ai tạt)
合う
begynn å lære
phù hợp
あう(hợp)
上がる
begynn å lære
đi lên
あがる(thượng)
空く
begynn å lære
trống rỗng
あく(không)
挙げる
begynn å lære
tổ chức
あげる(cử)
集める
begynn å lære
tập họp
あつめる(tập)
集まる
begynn å lære
được tập họp
あつまる(tập)
謝る
begynn å lære
xin lỗi
あやまる(tạ)
安心する
begynn å lære
an tâm
あんしんする(an tâm)
案内する
begynn å lære
hướng dẫn
あんないする(án nội)
遭う
begynn å lære
gặp phải (tình huống)
あう(tao)
言う
begynn å lære
nói
いう(ngôn)
行く
begynn å lære
đi
いく(hành)
居る
begynn å lære
いる(cư)
要る
begynn å lære
cần có
いる(yếu)
入れる
begynn å lære
cho vào
いれる(nhập)
生きる
begynn å lære
sống (chết)
いきる(sinh)
いじめる
begynn å lære
ăn hiếp
いじめる()
急ぐ
begynn å lære
vội vã
いそぐ(cấp)
いたす
begynn å lære
する (khiêm nhường)
いたす()
戴く
begynn å lære
nhận được
いただく(đãi)
祈る
begynn å lære
cầu nguyện
いのる(kỳ)
いらっしゃる
begynn å lære
いる (kính ngữ)
いらっしゃる()
歌う
begynn å lære
hát
うたう(ca)
生む
begynn å lære
sinh nở
うむ(sinh)
生まれる
begynn å lære
sinh ra
うまれる(sinh)
売る
begynn å lære
bán
うる(mại)
植える
begynn å lære
trồng cây
うえる(thực)
伺う
begynn å lære
thăm (nhà)
うかがう(tỷ)
伺う
begynn å lære
hỏi thăm
うかがう(tỷ)
受ける
begynn å lære
tiếp nhận
うける(thụ)
動く
begynn å lære
chuyển động
うごく(động)
打つ
begynn å lære
đánh
うつ(đả)
写す
begynn å lære
copy
うつす(tả)
移す
begynn å lære
di dời
うつす(di)
移る
begynn å lære
được di dời
うつる(di)
運転する
begynn å lære
lái xe
うんてんする(vận chuyển)
運動する
begynn å lære
vận động
うんどうする(vận động)
選ぶ
begynn å lære
chọn
えらぶ(tuyển)
遠慮する
begynn å lære
e ngại
えんりょする(viễn lự)
得る
begynn å lære
có được
える(đắc)
起きる
begynn å lære
thức dậy
おきる(khởi)
置く
begynn å lære
đặt, để
おく(trị)
教える
begynn å lære
dạy
おしえる(giáo)
押す
begynn å lære
nhấn, đẩy
おす(áp)
覚える
begynn å lære
nhớ
おぼえる(giác)
泳ぐ
begynn å lære
bơi
およぐ(vĩnh)
降りる
begynn å lære
xuống xe
おりる(hàng)
終わる
begynn å lære
kết thúc
おわる(chung)
送る
begynn å lære
tiễn, tặng
おくる(tống)
遅れる
begynn å lære
trễ
おくれる(trì)
起こす
begynn å lære
đánh thức
おこす(khởi)
行う
begynn å lære
tiến hành
おこなう(hành)
怒る
begynn å lære
giận
おこる(nộ)
起こる
begynn å lære
xảy ra
おこる(khởi)
落ちる
begynn å lære
rớt xuống
おちる(lạc)
おっしゃる
begynn å lære
いう (kính ngữ)
おっしゃる()
落とす
begynn å lære
làm rớt
おとす(lạc)
踊る
begynn å lære
nhảy múa
おどる(dũng)
驚く
begynn å lære
kinh ngạc
おどろく(kinh)
思い出す
begynn å lære
nhớ ra
おもいだす(tư xuất)
思う
begynn å lære
nghĩ là
おもう(tư)
下りる
begynn å lære
đi xuống
おりる(hạ)
折れる
begynn å lære
bị gãy
おれる(chiết)
折る
begynn å lære
bẻ gãy
おる(chiết)
買う
begynn å lære
mua
かう(mãi)
返す
begynn å lære
trả lại
かえす(phản)
帰る
begynn å lære
quay về
かえる(quy)
掛かる
begynn å lære
tốn tiền
かかる(quải)
書く
begynn å lære
viết
かく(thư)
掛ける
begynn å lære
gọi diện thoại
かける(quải)
貸す
begynn å lære
cho mượn
かす(thải)
被る
begynn å lære
đội lên
かぶる(bị)
借りる
begynn å lære
vay, mượn
かりる(tá)
変える
begynn å lære
thay đổi, biến đổi
かえる(biến)
掛ける
begynn å lære
treo lên
かける(quải)
掛ける
begynn å lære
ngồi lên (kính ngữ)
かける(quải)
掛ける
begynn å lære
làm lo lắng
かける(quải)
飾る
begynn å lære
trang trí
かざる(sức)
片付ける
begynn å lære
dọn dẹp, làm gọn
かたづける(phiến phụ)
片付く
begynn å lære
gọn gàng
かたづく(phiến phụ)
勝つ
begynn å lære
thắng
かつ(thắng)
構う
begynn å lære
quan tam, chăm sóc
かまう(cấu)
噛む
begynn å lære
cắn
かむ()
通う
begynn å lære
đi đi về về (đi làm)
かよう(thông)
乾く
begynn å lære
khô
かわく(can)
変わる
begynn å lære
tự biến đổi
かわる(biến)
考える
begynn å lære
suy nghĩ
かんがえる(khảo)
消える
begynn å lære
tắt, biến mất
きえる(tiêu)
聴く
begynn å lære
lắng nghe
きく(thính)
聞く
begynn å lære
nghe, hỏi
きく(văn)
切る
begynn å lære
cắt
きる(thiết)
着る
begynn å lære
mặc quần áo
きる(chước)
聞こえる
begynn å lære
nghe thấy
きこえる(văn)
決まる
begynn å lære
được quyết định
きまる(quyết)
決める
begynn å lære
quyết định
きめる(quyết)
競争する
begynn å lære
cạnh tranh
きょうそうする(cạnh tranh)
曇る
begynn å lære
có mây
くもる(vân)
来る
begynn å lære
đến
くる(lai)
下さる
begynn å lære
đề nghị
くださる(hạ)
比べる
begynn å lære
so sánh
くらべる(tỷ)
暮れる
begynn å lære
trời tối
くれる(mộ)
消す
begynn å lære
xóa, tắt
けす(tiêu)
結婚する
begynn å lære
kết hôn
けっこんする(kết hôn)
計画する
begynn å lære
kế hoạch
けいかくする(kế hoạch)
経験する
begynn å lære
kinh qua
けいけんする(kinh nghiệm)
怪我する
begynn å lære
bị thương
けがする(quái ngã)
下宿する
begynn å lære
trọ lại
げしゅくする(hạ túc)
喧嘩する
begynn å lære
đánh nhau
けんかする(huyên hoa)
研究する
begynn å lære
nghiên cứu
けんきゅうする(nghiên cứu)
見物する
begynn å lære
tham quan
けんぶつする(kiến vật)
故障する
begynn å lære
làm hỏng
こしょうする(cố chướng)
答える
begynn å lære
trả lời
こたえる(đáp)
込む
begynn å lære
đông đúc
こむ(nhập)
ご覧になる
begynn å lære
kính ngữ của xem
ごらんになる(lãm)
壊す
begynn å lære
làm hư, làm vỡ
こわす(hoại)
壊れる
begynn å lære
bị hư, bị vỡ
こわれる(hoại)
咲く
begynn å lære
(hoa) nở
さく(tiếu)
差す
begynn å lære
mở dù
さす(sai)
散歩する
begynn å lære
đi dạo
さんぽする(tản bộ)
探す
begynn å lære
điều tra
さがす(điều)
下がる
begynn å lære
giảm
さがる(hạ)
下げる
begynn å lære
giảm
さげる(hạ)
差し上げる
begynn å lære
kính ngữ của cho
さしあげる(sai thượng)
騒ぐ
begynn å lære
làm ồn
さわぐ(tao)
触る
begynn å lære
chạm vào
さわる(xúc)
質問する
begynn å lære
đặt câu hỏi
しつもんする(chất vấn)
死ぬ
begynn å lære
chết
しぬ(tử)
閉まる
begynn å lære
đóng
しまる(bế)
閉める
begynn å lære
bị đóng
しめる(bế)
締める
begynn å lære
siết, buộc chặt
しめる(gião)
知る
begynn å lære
biết
しる(tri)
しかる
begynn å lære
la mắng
しかる()
支度する
begynn å lære
thu xếp, chuẩn bị
したくする(chi độ)
失敗する
begynn å lære
thất bại
しっぱいする(thất bại)
失礼する
begynn å lære
thất lễ
しつれいする(thất lễ)
しまう
begynn å lære
cất vào
しまう()
出席する
begynn å lære
tham gia, có mặt
しゅっせきする(xuất tịch)
出発する
begynn å lære
xuất phát
しゅっぱつする(xuất phát)
準備する
begynn å lære
chuẩn bị
じゅんびする(chuẩn bị)
紹介する
begynn å lære
giới thiệu
しょうかいする(thiệu giới)
招待する
begynn å lære
chiêu đãi
しょうたいする(chiêu đãi)
承知する
begynn å lære
hiểu (khiêm nhường)
しょうちする(thừa tri)
食事する
begynn å lære
ăn uống
しょくじする(thực sự)
知らせる
begynn å lære
thông báo
しらせる(tri)
調べる
begynn å lære
điều tra
しらべる(điều)
心配する
begynn å lære
lo lắng
しんぱいする(tâm phối)
吸う
begynn å lære
hút (thuốc)
すう(hấp)
住む
begynn å lære
sinh sống ở
すむ(trú)
座る
begynn å lære
ngồi
すわる(tọa)
過ぎる
begynn å lære
đi qua, vượt quá
すぎる(quá)
空く
begynn å lære
đói bụng
すく(không)
空く
begynn å lære
vắng vẻ
すく(không)
捨てる
begynn å lære
vứt bỏ
すてる(xả)
滑る
begynn å lære
trơn, trượt
すべる(hoạt)
済む
begynn å lære
xong
すむ(tế)
洗濯する
begynn å lære
giặt
せんたくする(tẩy trạc)
生活する
begynn å lære
sinh hoạt
せいかつする(sinh hoạt)
世話する
begynn å lære
chăm sóc
せわする(thế thoại)
戦争する
begynn å lære
chiến tranh
せんそうする(chiến tranh)
掃除する
begynn å lære
quét dọn
そうじする(tảo trừ)
相談する
begynn å lære
trao đổi
そうだんする(tương đàm)
育てる
begynn å lære
nuôi nứng
そだてる(dục)
卒業する
begynn å lære
tốt nghiệp
そつぎょうする(tốt nghiệp)

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.