Hệ thống chính trị trong tiếng Hy Lạp

 0    15 fiche    ultimate.vi.el
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
hệ thống chính trị
begynn å lære
πολιτικό σύστημα (ο.)
dân chủ
begynn å lære
δημοκρατία (θ.)
cộng hòa
begynn å lære
δημοκρατία (θ.)
quân chủ
begynn å lære
μοναρχία (θ.)
xã hội chủ nghĩa
begynn å lære
κομμουνισμός (α.)
chế độ độc tài
begynn å lære
δικτατορία (θ.)
chủ nghĩa vô chính phủ
begynn å lære
αναρχισμός (α.)
chế độ chuyên quyền
begynn å lære
δεσποτισμός (α.)
tập đoàn trị
begynn å lære
εταιριοκρατία (θ.)
chủ nghĩa chuyên chế
begynn å lære
απολυταρχισμός (α.)
chính trị đầu sỏ
begynn å lære
ολιγαρχία (θ.)
thần quyền
begynn å lære
θεοκρατία (θ.)
chế độ phong kiến
begynn å lære
φεουδαρχία (θ.)
chủ nghĩa phát-xít
begynn å lære
φασισμός (α.)
kỹ trị
begynn å lære
τεχνοκρατία (θ.)

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.