Hệ thống chính trị trong tiếng Nga

 0    15 fiche    ultimate.vi.ru
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
hệ thống chính trị
begynn å lære
политическая система (ж. р.)
dân chủ
begynn å lære
демократия (ж. р.)
cộng hòa
begynn å lære
республика (ж. р.)
quân chủ
begynn å lære
монархия (ж. р.)
xã hội chủ nghĩa
begynn å lære
коммунизм (м. р.)
chế độ độc tài
begynn å lære
диктатура (ж. р.)
chủ nghĩa vô chính phủ
begynn å lære
анархизм (м. р.)
chế độ chuyên quyền
begynn å lære
деспотизм (м. р.)
tập đoàn trị
begynn å lære
корпоратократия (ж. р.)
chủ nghĩa chuyên chế
begynn å lære
авторитаризм (м. р.)
chính trị đầu sỏ
begynn å lære
олигархия (ж. р.)
thần quyền
begynn å lære
теократия (ж. р.)
chế độ phong kiến
begynn å lære
феодализм (м. р.)
chủ nghĩa phát-xít
begynn å lære
фашизм (м. р.)
kỹ trị
begynn å lære
технократия (ж. р.)

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.