My lesson

 0    5 fiche    huyreal
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
传话【chuánhuà】
begynn å lære
chuyển lời; nhắn; gởi lời; nhắn hộ
传统【chuántǒng】
begynn å lære
cổ truyền truyền thống; phong tục được lưu truyền
传闻【chuánwén】
begynn å lære
tin đồn
传写【chuán xiě】
begynn å lære
sao chép; bản sao
传扬【chuányáng】
begynn å lære
lan truyền; loan truyền; truyền bá; phổ biến (sự việc, tiếng tăm...)

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.