Phần 2

 0    31 fiche    hainguyen1
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
begynn å lære
Sách
辞書
begynn å lære
(じしょ) – Từ điển
雑誌
begynn å lære
tạp chí
新聞
begynn å lære
(しんぶん) – Báo
手帳
begynn å lære
(てちょう) – Sổ tay
名刺
begynn å lære
(めいし) – Danh thiếp
鉛筆
begynn å lære
(えんぴつ) – Bút chì
ボールペン
begynn å lære
bút bi
シャープペンシル
begynn å lære
bút chì cơ khí
かぎ
begynn å lære
Chìa khóa
時計
begynn å lære
đồng hồ
begynn å lære
Chiếc ô
かばん
begynn å lære
túi
テープレコーダー
begynn å lære
Máy thu âm
テレビ
begynn å lære
TV
ラジオ
begynn å lære
Đài phát thanh
コンピューター
begynn å lære
máy vi tính
自動車
begynn å lære
(じどうしゃ xe hơi
begynn å lære
くるま) – Xe hơi, ô tô
begynn å lære
(つくえ) – Cái bàn
いす
begynn å lære
Cái ghế
チョコレート
begynn å lære
sô cô la
コーヒー
begynn å lære
cà phê
英語
begynn å lære
Tiếng Anh
日本語
begynn å lære
tiếng Nhật
違います
begynn å lære
(ちがいます) – Không phải / Sai rồi
ほんの気持ちです
begynn å lære
Chỉ là một chút biểu hiện lòng biết ơn của tôi (ほんのきもちです)
どうぞ
begynn å lære
Xin vui lòng
どうも
begynn å lære
Cảm ơn
これからお世話になります
begynn å lære
(これからおせわになります) – Từ nay mong được giúp đỡ
こちらこそよろしく
begynn å lære
(こちらこそよろしく) – Chính tôi cũng mong được giúp đỡ

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.