Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha 701 - 750

 0    50 fiche    VocApp
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
tipo
Tỉ giá hối đoái đã giảm.
begynn å lære
tỉ lệ
El tipo de cambio ha caído.
derecho
Mỗi người đều có quyền được tự do và hạnh phúc.
begynn å lære
quyền
Toda persona tiene derecho a ser libre y feliz.
tasa
Tỉ lệ thất nghiệp đang gia tăng hằng năm.
begynn å lære
tỉ lệ
La tasa de desempleo está aumentando año tras año.
investigación
Một nhóm nhà khoa học đã làm cuộc nghiên cứu trên 220 tình nguyện viên.
begynn å lære
nghiên cứu
Un grupo de científicos hizo una investigación sobre 220 voluntarios.
solicitud
Yêu cầu hộ chiếu chậm hơn vào mùa hè.
begynn å lære
yêu cầu
Hacer una solicitud del pasaporte es más lento en verano.
calidad
Sản phẩm này chất lượng cao.
begynn å lære
chất lượng
Este producto es de alta calidad.
protesta
Việc phản đối giảm lương mất một thời gian dài.
begynn å lære
cuộc phản đối
La protesta contra la reducción de los salarios llevó mucho tiempo.
+43 fiche
Leksjonen er en del av kurset
"Top 1000 danh từ tiếng Tây Ban Nha"
(totalt 1000 fiche)

Prøv kurset gratis

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.