Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Nga

 0    15 fiche    ultimate.vi.ru
laste ned mp3 Skriv ut spille sjekk deg selv
 
spørsmålet svaret
thuốc lá
begynn å lære
сигарета (ж. р.)
thuốc lá điện tử
begynn å lære
электронная сигарета (ж. р.)
điếu cày
begynn å lære
кальян (м. р.)
hút thuốc
begynn å lære
дым (м. р.)
tàn thuốc
begynn å lære
пепел (м. р.)
gạt tàn
begynn å lære
пепельница (ж. р.)
nghiện
begynn å lære
зависимость (ж. р.)
đầu lọc
begynn å lære
окурок (м. р.)
người hút thuốc
begynn å lære
курильщик (м. р.)
người hút thuốc thụ động
begynn å lære
пассивный курильщик (м. р.)
người nghiện thuốc lá
begynn å lære
заядлый курильщик (м. р.)
ni-cô-tin
begynn å lære
никотин (м. р.)
thuốc lá điện tử
begynn å lære
табак (м. р.)
đầu lọc
begynn å lære
фильтр (м. р.)
ung thư phổi
begynn å lære
рак лёгких (м. р.)

Du må logge inn for å legge inn en kommentar.