Toggle navigation
Opprett en konto
Logg inn
lag flashkort
kurs
samfunnet
ultimate.vi.lv
0 folk liker det
Polub!
ultimate.vi.lv
Jeg bruker VocApp siden1731dager. Jeg er forfatteren76settene.
Mine interesser
latvisk
Mine flashcards
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loài động vật trong tiếng Lát-vi-a
Tên các tòa nhà trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại trái cây trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại rau quả trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Lát-vi-a
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Lát-vi-a
Tên các ngành nghề trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại đồ uống trong tiếng Lát-vi-a
Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Lát-vi-a
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi màu sắc trong tiếng Lát-vi-a
Các tính từ cá tính trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại quần áo trong tiếng Lát-vi-a
Tên các ngôn ngữ trong tiếng Lát-vi-a
Tên quốc gia trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Lát-vi-a
Tên các môn thể thao trong tiếng Lát-vi-a
Tên các hành tinh trong tiếng Lát-vi-a
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi thiên tai trong tiếng Lát-vi-a
Tên các châu lục trong tiếng Lát-vi-a
Tên các thiết bị trường học trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi các loài cây trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Lát-vi-a
Tên các loại gia vị trong tiếng Lát-vi-a
Tên các môn học ở trường trong tiếng Lát-vi-a
Tên gọi thời tiết trong tiếng Lát-vi-a
Nhạc cụ trong tiếng Lát-vi-a
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Lát-vi-a
Thiết bị văn phòng trong tiếng Lát-vi-a
Công cụ lao động trong tiếng Lát-vi-a
Bộ phận xe hơi trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Lát-vi-a
Cung hoàng đạo trong tiếng Lát-vi-a
Tội phạm trong tiếng Lát-vi-a
Chấn thương trong tiếng Lát-vi-a
Vũ khí trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Lát-vi-a
Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Lát-vi-a
Các loại thịt trong tiếng Lát-vi-a
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Lát-vi-a
Các loài chim trong tiếng Lát-vi-a
Cá trong tiếng Lát-vi-a
Các khái niệm địa lý trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Lát-vi-a
Các giác quan trong tiếng Lát-vi-a
Vật nuôi trong tiếng Lát-vi-a
Bọ và côn trùng trong tiếng Lát-vi-a
Bò sát trong tiếng Lát-vi-a
Hình học trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 khái niệm về quan hệ quốc tế trong tiếng Lát-vi-a
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Lát-vi-a
Tôn giáo trong tiếng Lát-vi-a
Hệ thống chính trị trong tiếng Lát-vi-a
Đá quý trong tiếng Lát-vi-a
Các loại vải trong tiếng Lát-vi-a
Các loại tài liệu trong tiếng Lát-vi-a
Top 20 chất hóa học trong tiếng Lát-vi-a
Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Lát-vi-a
Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Lát-vi-a
Đồ gia dụng trong tiếng Lát-vi-a
Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Lát-vi-a
Phương hướng trong tiếng Lát-vi-a
Từ vựng về biển trong tiếng Lát-vi-a
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Lát-vi-a
Phân loại động vật trong tiếng Lát-vi-a
Các phần trong sách trong tiếng Lát-vi-a
Dữ liệu cá nhân trong tiếng Lát-vi-a
Các loại cửa hàng trong tiếng Lát-vi-a
Du må logge inn for å legge inn en kommentar.
×
logg inn
logg inn
Logg inn
Logg inn eller epost
passord
Logg inn
Har du glemt passordet ditt?
Har du ikke en konto?
logg inn
logg inn
Opprett en konto
En god start for kurset som en gave :)
For gratis. Ingen forpliktelser. Ingen spam.
Din e-postadresse
Opprett en konto
Har du allerede en konto?
aksepterer
forskrifter
og
personvernpolicy