Toggle navigation
Opprett en konto
Logg inn
lag flashkort
kurs
ordliste Vietnamesisk - Fransk
C
có được, thu được
ordliste Vietnamesisk - Fransk
-
có được, thu được
på fransk:
1.
acquérir
Peut-on acquérir ce best-seller dans une librairie d'Akita ?
Il y a apparemment dans cette bibliothèque des livres précieux que l'argent ne saurait acquérir.
relaterte ord
nhớ på fransk
mưa på fransk
nghe på fransk
học på fransk
đạt được på fransk
bán på fransk
dạy på fransk
muốn på fransk
andre ord som begynner med "C"
có ý nghĩa på fransk
có ý thức på fransk
có được på fransk
cô på fransk
cô dâu på fransk
cô dì på fransk
có được, thu được i andre ordbøker
có được, thu được på arabisk
có được, thu được på tsjekkisk
có được, thu được på tysk
có được, thu được på engelsk
có được, thu được på spansk
có được, thu được etter hindi
có được, thu được på indonesisk
có được, thu được på italiensk
có được, thu được på georgisk
có được, thu được på litauisk
có được, thu được på nederlandsk
có được, thu được norsk
có được, thu được på polsk
có được, thu được på portugisisk
có được, thu được på rumensk
có được, thu được på russisk
có được, thu được på slovakisk
có được, thu được på svensk
có được, thu được korslagte ben
có được, thu được på kinesisk
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
logg inn
logg inn
Logg inn
Logg inn eller epost
passord
Logg inn
Har du glemt passordet ditt?
Har du ikke en konto?
logg inn
logg inn
Opprett en konto
En god start for kurset som en gave :)
For gratis. Ingen forpliktelser. Ingen spam.
Din e-postadresse
Opprett en konto
Har du allerede en konto?
aksepterer
forskrifter
og
personvernpolicy