Toggle navigation
Opprett en konto
Logg inn
lag flashkort
kurs
ordliste Vietnamesisk - Russisk
C
có được, thu được
ordliste Vietnamesisk - Russisk
-
có được, thu được
på russisk:
1.
приобрести
Вы сможете приобрести это только там.
Супруги хотят приобрести дом.
relaterte ord
nhớ på russisk
mưa på russisk
nghe på russisk
học på russisk
đạt được på russisk
bán på russisk
dạy på russisk
muốn på russisk
andre ord som begynner med "C"
có ý nghĩa på russisk
có ý thức på russisk
có được på russisk
cô på russisk
cô dâu på russisk
cô dì på russisk
có được, thu được i andre ordbøker
có được, thu được på arabisk
có được, thu được på tsjekkisk
có được, thu được på tysk
có được, thu được på engelsk
có được, thu được på spansk
có được, thu được på fransk
có được, thu được etter hindi
có được, thu được på indonesisk
có được, thu được på italiensk
có được, thu được på georgisk
có được, thu được på litauisk
có được, thu được på nederlandsk
có được, thu được norsk
có được, thu được på polsk
có được, thu được på portugisisk
có được, thu được på rumensk
có được, thu được på slovakisk
có được, thu được på svensk
có được, thu được korslagte ben
có được, thu được på kinesisk
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
logg inn
logg inn
Logg inn
Logg inn eller epost
passord
Logg inn
Har du glemt passordet ditt?
Har du ikke en konto?
logg inn
logg inn
Opprett en konto
En god start for kurset som en gave :)
For gratis. Ingen forpliktelser. Ingen spam.
Din e-postadresse
Opprett en konto
Har du allerede en konto?
aksepterer
forskrifter
og
personvernpolicy