Toggle navigation
Opprett en konto
Logg inn
lag flashkort
kurs
ordliste Vietnamesisk - hindi
Đ
Đ - ordliste Vietnamesisk - hindi
-
Đồ đạc
Đồi
Đồng bằng
Đồng hồ
Đồng nghiệp
Đồng thời
Đồng xu
Đồng ý
Đổ
Đổ bộ
Đổ lỗi
Đổ nát
Đổi
Độ dốc
Độc
Độc lập
Độc nhất
Đội
Đội trưởng
Động cơ
Động mạch
Động từ
Động vật
Động vật có vú
Động vật hoang dã
Động vật lưỡng cư
Động đất
Đột ngột
Đột nhiên
Đủ
«
1
2
3
4
5
6
7
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
logg inn
logg inn
Logg inn
Logg inn eller epost
passord
Logg inn
Har du glemt passordet ditt?
Har du ikke en konto?
logg inn
logg inn
Opprett en konto
En god start for kurset som en gave :)
For gratis. Ingen forpliktelser. Ingen spam.
Din e-postadresse
Opprett en konto
Har du allerede en konto?
aksepterer
forskrifter
og
personvernpolicy