Toggle navigation
Opprett en konto
Logg inn
lag flashkort
kurs
ordliste Vietnamesisk - rumensk
B
B - ordliste Vietnamesisk - rumensk
-
Bóng
Bóng chuyền
Bóng chày
Bóng rổ
Bóng đá
Bóng đèn
Bóp
Bông
Bông cải xanh
Bùn
Búa
Búp bê
Bút
Bút chì
Băng
Băng bó
Băng ghế
Bơ
Bơi
Bơi lội
Bước
Bướng bỉnh
Bưởi
Bạc
Bạch tuộc
Bạn
Bạn cùng lớp
Bạn gái
Bạn trai
Bạn đồng hành
«
1
2
3
4
5
6
7
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
logg inn
logg inn
Logg inn
Logg inn eller epost
passord
Logg inn
Har du glemt passordet ditt?
Har du ikke en konto?
logg inn
logg inn
Opprett en konto
En god start for kurset som en gave :)
For gratis. Ingen forpliktelser. Ingen spam.
Din e-postadresse
Opprett en konto
Har du allerede en konto?
aksepterer
forskrifter
og
personvernpolicy