Toggle navigation
Opprett en konto
Logg inn
lag flashkort
kurs
ordliste Vietnamesisk - rumensk
B
B - ordliste Vietnamesisk - rumensk
-
Bắp chân
Bắt
Bắt buộc
Bắt cóc
Bắt giữ
Bắt nạt
Bắt đầu
Bằng
Bằng chứng
Bằng cấp
Bếp
Bề mặt
Bệnh
Bệnh nhân
Bệnh suyễn
Bệnh sởi
Bệnh tiêu chảy
Bệnh tiểu đường
Bệnh viện
Bệnh đau răng
Bị
Bị choáng ngợp
Bị cáo
Bị hỏng
Bị lỗi
Bị thương
Bị trì hoãn
Bỏ lỡ
Bỏ mặc
Bỏ phiếu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
logg inn
logg inn
Logg inn
Logg inn eller epost
passord
Logg inn
Har du glemt passordet ditt?
Har du ikke en konto?
logg inn
logg inn
Opprett en konto
En god start for kurset som en gave :)
For gratis. Ingen forpliktelser. Ingen spam.
Din e-postadresse
Opprett en konto
Har du allerede en konto?
aksepterer
forskrifter
og
personvernpolicy